Quaの例文や意味・使い方に関するQ&A
「Qua」を含む文の意味
Q:
thông qua bộ phim này bạn có thể học những từ vựng hay cum từ mới とはどういう意味ですか?
A:
Through this movie you can learn new vocabulary or phrases
Q:
tối qua bạn làm gì とはどういう意味ですか?
A:
QAの全文をご確認ください
「Qua」を翻訳
Q:
hôm qua tôi đã ăn rất nhiều は 英語 (アメリカ) で何と言いますか?
A:
I ate a lot yesterday
I ate too much yesterday
I ate too much yesterday
Q:
ngày hôm qua tôi đã được ăn gà rán は 英語 (アメリカ) で何と言いますか?
A:
Yesterday I ate chicken fried
Q:
tôi không biết mình đang làm cái gì suốt 100 ngày qua は 英語 (アメリカ) で何と言いますか?
A:
I don't know what I'm doing in the last 100 days.
Q:
Tối qua em đi chơi có vui không? Anh ở nhà và nhớ em rất nhiều は 英語 (アメリカ) で何と言いますか?
A:
how was your last night. I stayed at home and I missed you so much
Q:
hôm qua は 英語 (アメリカ) で何と言いますか?
A:
Yesterday
「Qua」についての他の質問
Q:
How to say "thịt gà đã vượt qua thịt bò để trở thành thực phẩm có lượng tiêu thụ nhiều nhất trong số các loại được nêu ra" in English? Thank you
A:
Chicken has surpassed beef to become the most consumed food.
Q:
hôm qua tôi đã làm việc rất chăm chỉ この表現は自然ですか?
A:
This isn’t English...
Q:
bạn đã làm gì vào hôm quaの発音を音声で教えてください。
A:
What did you do yesterday?
Q:
Bạn có thể vượt qua thử thách này không? この表現は自然ですか?
A:
QAの全文をご確認ください
Q:
hôm qua bạn có ngủ ngon khôngの発音を音声で教えてください。
A:
In English...
関連する単語やフレーズの意味・使い方
新着ワード
qua
HiNativeは、一般ユーザー同士が互いに知識を共有しあうQ&Aサービスです。
新着質問
- I will humiliate you so much that you will not be able to show your face to anyone. は 日本語 で何と言いますか?
- 「便宜上のため、その位置には一つのギャップ(以下では∅を持って表示する )が存在すると想定されうる。」この文は自然でしょうか?
- My birthday is on the 3rd day of December は 日本語 で何と言いますか?
- A:当然すべての価値を名門大学で評価する。 B:まあ、大学が大学だしな。 ー>の中で「大学が大学だしな」はどういう意味ですか? とはどういう意味ですか?
- この文は正しいですか?主演の3人全員が素晴らしい演技を見せています。
新着質問(HOT)
- 中田さんが大学を卒業できた( )知っていますか? Aだろうか Bかどうか Cように Dために
- 上 とはどういう意味ですか?
- 俺がテメェのしょーもなさ自覚してそのうえで回り見渡してみたらあいつの諸々が案外悪くねえなって思っただけだわ とはどういう意味ですか?
- いっぱい と たくさん はどう違いますか?
- Are you wondering what this guy will ask today? Are you wondering what he's going to ask today? ...
話題の質問