質問
最終更新日:
2022年1月23日
- 日本語
-
ベトナム語
-
英語 (アメリカ)
-
フランス語 (フランス)
ベトナム語 に関する質問
Vào một ngày kia, tôi có một quyển vở nhỏ. Một người đưa bé người Việt đã hỏi là
“Cái này là gì?”.
Đó là cái lịch 📅 thôi nhưng tôi đã nói là
“Bí mật của cô 🤭”.
Đưa bé đó rất cẩn thận.
“Cho em xem 😃”
Tôi trả lời là
“Không 🤗”.
Đưa bé thích từ vựng bí mật
は ベトナム語 で何と言いますか?
Vào một ngày kia, tôi có một quyển vở nhỏ. Một người đưa bé người Việt đã hỏi là
“Cái này là gì?”.
Đó là cái lịch 📅 thôi nhưng tôi đã nói là
“Bí mật của cô 🤭”.
Đưa bé đó rất cẩn thận.
“Cho em xem 😃”
Tôi trả lời là
“Không 🤗”.
Đưa bé thích từ vựng bí mật
は ベトナム語 で何と言いますか?
“Cái này là gì?”.
Đó là cái lịch 📅 thôi nhưng tôi đã nói là
“Bí mật của cô 🤭”.
Đưa bé đó rất cẩn thận.
“Cho em xem 😃”
Tôi trả lời là
“Không 🤗”.
Đưa bé thích từ vựng bí mật
は ベトナム語 で何と言いますか?
Hãy sửa câu này 🤲
回答
2022年1月23日
最も役に立った回答
- ベトナム語
- 英語 (アメリカ) 準ネイティブ
@Minmi_cafe Vào một ngày kia, tôi có một quyển vở nhỏ. Một (đứa) bé người Việt đã hỏi là
“Cái này là gì vậy?”.
Đó là cái lịch 📅 thôi nhưng tôi đã nói là
“Bí mật của cô đó🤭”.
Đứa bé đó rất cẩn thận( tôi nghĩ thay bằng từ tò mò 🤔).
“Cho em xem 😃”
Tôi trả lời là
“Không 🤗”.
Đưa bé thích từ vựng bí mật
Tôi không hiểu từ vựng bí mật là gì 😅
評価の高い回答者
この回答は役に立ちましたか?
過去のコメントを読み込む
- ベトナム語
- 英語 (アメリカ) 準ネイティブ
@Minmi_cafe Vào một ngày kia, tôi có một quyển vở nhỏ. Một (đứa) bé người Việt đã hỏi là
“Cái này là gì vậy?”.
Đó là cái lịch 📅 thôi nhưng tôi đã nói là
“Bí mật của cô đó🤭”.
Đứa bé đó rất cẩn thận( tôi nghĩ thay bằng từ tò mò 🤔).
“Cho em xem 😃”
Tôi trả lời là
“Không 🤗”.
Đưa bé thích từ vựng bí mật
Tôi không hiểu từ vựng bí mật là gì 😅
評価の高い回答者
この回答は役に立ちましたか?
- 日本語
- ベトナム語
- 英語 (アメリカ) 準ネイティブ
@Minmi_cafe ahh..
Đứa bé thích thú với từ " bí mật" .
Tôi hiểu đúng ý của bạn không ạ ?
評価の高い回答者
この回答は役に立ちましたか?
- 日本語
@xuna_xuna
Vâng. Đúng vậy.
Even if little bit words are different, the sentence make Vietnamese people confused 😖😂aaah..
I still need training more.
Cảm ơn rất nhiều với vì bạn sửa câu này 🌷
Vâng. Đúng vậy.
Even if little bit words are different, the sentence make Vietnamese people confused 😖😂aaah..
I still need training more.
Cảm ơn rất nhiều với vì bạn sửa câu này 🌷
[お知らせ]語学を学習中のあなたへ
語学を上達させる方法を知っていますか❓それは、自分で書いた文章を添削してもらうことです!
HiNativeならAIとネイティブスピーカーの両方から添削してもらえます📝✨
HiNativeならAIとネイティブスピーカーの両方から添削してもらえます📝✨
新規登録
話題の質問
- 我來自台灣 は ベトナム語 で何と言いますか?
- 我等你下班 は ベトナム語 で何と言いますか?
- 0.1% và 0.01% は ベトナム語 で何と言いますか?
- 妳最近在幹嘛 は ベトナム語 で何と言いますか?
- 走馬灯 は ベトナム語 で何と言いますか?
新着質問(HOT)
- I would like to post this package to Australia は 日本語 で何と言いますか?
- 〜있긴한데、〜있긴있는데 〜없긴한데、 〜없긴없는데 일본어로 어떻게 말해요?(有る、無しについて) 日本にも、韓国にも →あるちゃあるけど?ないちゃないけど? →あるちゃあるんだげど?ない...
- My mistress asked me to deliver this cloak, and she wondered if you would be so good as to decora...
- 〜してたっけ?の答えで してないよー しないよー どっちが自然ですか? は 日本語 で何と言いますか?
- "I have to go" (Formal and informal please!) は 日本語 で何と言いますか?
新着質問
- I finished making the book. The next thing I’m going to do is save money to customize some clothe...
- 青野社長、 お名前失礼しまた。お返事遅くになって申し訳ございません。 転職についてですが考えいたします。 もそこし時間いただきよろしでしょうか。 は 日本語 で何と言いますか?
- Buy a house is only necessary if you have children. If you don’t have children, a small rented ho...
- それから、パパは、「ほんでも、ピーちゃんを忘れたらあかん。」そう言って、私の頭を撫でてくれた。 この文の「ほんでも」は関西弁ですか。だとすれば、標準語で何と書きますか。 は 日本語 で何と言いますか?
- (我想写自我介绍)大学三年级的时候,作为西安理工大学的学生代表,出色的完成了日本福井大学师生访问团的陪同和翻译工作,受到了很高的评价。 は 日本語 で何と言いますか?
前後の質問
ありがとうございます!フィードバックは回答者には伝わりません。ご安心ください。
ありがとうございます!サービスの体験向上の参考にさせていただきます。